Việt
mưa phùn
mưa nhỏ thin ~ mưa bụi
Rưới nước
Anh
drizzle
Đức
Nieseln
Sprühregen
Pháp
bruine
drizzle /SCIENCE/
[DE] Nieseln
[EN] drizzle
[FR] bruine
[DE] Nieseln; Sprühregen
mưa phùn, mưa nhỏ thin ~ mưa bụi, mưa phùn
o sự phun mù