Việt
mưa phùn
mưa bụi
mưa nhỏ thin ~ mưa bụi
mưa bụi.
mưa lâm dâm.
mưa bay
giọt tung tóe
bụi nưóc
mưa nhỏ
mưa lắc rắc
rơi lắc rắc
mưa bay bay
mưa lâm râm
Anh
drizzle
mizzle rain
drizzling rain
drizzle rain
fine rain
Đức
Nieselregen
Staubgefäßregen
Sprühregen
Spritzer I
spruhen
fisseln
Spruhregen
es sprüht nur ein bisschen
trời chỉ mưa lắc rắc.
Nieselregen /der; -s, - (PL selten)/
mưa phùn; mưa bụi;
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) mưa lắc rắc; mưa phùn (nieseln);
trời chỉ mưa lắc rắc. : es sprüht nur ein bisschen
fisseln /[’fisaln] (sw. V.; hat; unpers.) (landsch)/
mưa phùn; mưa lắc rắc; (tuyết) rơi lắc rắc (nieseln);
Spruhregen /der/
mưa phùn; mưa bụi; mưa bay bay; mưa lâm râm (Nieselregen);
Nieselregen /m -s, =/
mưa phùn, mưa bụi.
Staubgefäßregen /m -s, =/
mưa bụi, mưa phùn, mưa lâm dâm.
Sprühregen /m -s, =/
mưa phùn, mưa bụi, mưa bay, mưa lâm dâm.
Spritzer I /m -s, =/
1. giọt tung tóe, bụi nưóc; 2. mưa nhỏ, mưa phùn, mưa bụi.
mưa phùn, mưa nhỏ thin ~ mưa bụi, mưa phùn
drizzle, drizzle rain, drizzling rain, fine rain, mizzle rain