Việt
mưa phùn
mưa lắc rắc
rơi lắc rắc
rơi rải rác
rơi lả tả
Đức
fisseln
spruhen
Regen sprühte gegen die Scheibe
mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa.
fisseln /[’fisaln] (sw. V.; hat; unpers.) (landsch)/
mưa phùn; mưa lắc rắc; (tuyết) rơi lắc rắc (nieseln);
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(ist) rơi lắc rắc; rơi rải rác; rơi lả tả;
mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa. : Regen sprühte gegen die Scheibe