Việt
rơi lắc rắc
rơi rải rác
rơi lả tả
Đức
spruhen
Regen sprühte gegen die Scheibe
mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa.
spruhen /[’|pry:on] (sw. V.)/
(ist) rơi lắc rắc; rơi rải rác; rơi lả tả;
mưa rơi lắc rắc đập vào kính cửa. : Regen sprühte gegen die Scheibe