Việt
Thiết bị/dụng cụ đo góc
Thép nitơ hoá
Thép thấm ni tơ
xử lý nhiệt
thép thấm nitơ
Anh
Nitriding steels
heat treatment
Đức
Nitrierstähle
Wärmebehandlung
[VI] thép thấm nitơ
[EN] Nitriding steels
[VI] Thép thấm ni tơ
Nitrierstähle,Wärmebehandlung
[EN] Nitriding steels, heat treatment
[VI] Thép thấm ni tơ, xử lý nhiệt
[EN] nitriding steels
[VI] Thép nitơ hoá
[VI] Thiết bị/dụng cụ đo góc