TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép thấm nitơ

thép thấm nitơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép nitơ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép nitơ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thép thấm nitơ

nitriding steel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nitrated Steel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nitrided steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Composite panels

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 nitrated steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitrided steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitriding steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nitriding steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thép thấm nitơ

Nitrierstahl

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verbundbleche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verstickstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitridstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrierstähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nitrierstähle, z.B. 31CrMoV9

Thép thấm nitơ, thí dụ 31CrMoV9

Bei ihnen werden die Nocken einzeln aus Einsatz-, Vergütungs- oder Nitrierstahl hergestellt.

Loại trục cam này gồm các cam sản xuất riêng lẻ từ thép thấm than, thép nhiệt luyện, hoặc thép thấm nitơ.

Sie werden für Teile verwendet, die sich beim Härten nicht verziehen dürfen und die nicht mehr nachbearbeitet werden, wie z.B. Kolbenbolzen, Kurbelwellen, Zahnräder, Wellen, Messgeräte.

Loại thép thấm nitơ được dùng cho những chi tiết mà sau khi tôi không được phép co rút, biến dạng và cũng không phải gia công thêm, thí dụ như chốt piston, trục khuỷu, bánh răng, trục quay, các máy đo lường.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nitrierstähle

[VI] thép thấm nitơ

[EN] Nitriding steels

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstickstahl /m/CƠ/

[EN] nitrided steel

[VI] thép thấm nitơ

Nitridstahl /m/L_KIM/

[EN] nitriding steel

[VI] thép thấm nitơ, thép nitơ hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nitrated steel

thép thấm nitơ

nitrided steel

thép thấm nitơ

nitriding steel

thép nitơ hóa, thép thấm nitơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitrated steel /hóa học & vật liệu/

thép thấm nitơ

 nitrided steel /hóa học & vật liệu/

thép thấm nitơ

 nitriding steel /hóa học & vật liệu/

thép thấm nitơ

 nitrated steel, nitrided steel, nitriding steel

thép thấm nitơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nitrierstahl

[EN] nitriding steel

[VI] Thép thấm nitơ

Verbundbleche

[EN] Composite panels

[VI] Thép thấm nitơ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nitrierstahl

[VI] thép thấm nitơ

[EN] nitriding steel

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nitrated Steel

thép thấm nitơ