Việt
thép thấm nitơ
sự thấm nitơ
thép nitơ hoá
Anh
nitrided steel
Đức
Verstickstahl
Nitrierstahl
Verstickstahl /m/CƠ/
[EN] nitrided steel
[VI] thép thấm nitơ
Nitrierstahl /m/CƠ/
[VI] sự thấm nitơ, thép nitơ hoá