Việt
sự thấm nitơ
sự nitơ hóa
sự nitro hoá
sự nitrua hoá
thép nitơ hoá
Anh
nitride hardening
nitriding
hard surfacing
nitridation
natration hardening
nitrogen case hardening
nitration
azotization
nitrided steel
Đức
Nietrieren
Aufsticken
Nitrierhärtung
Nitrierstahl
Nietrieren /nt/CT_MÁY/
[EN] nitriding
[VI] sự thấm nitơ
Aufsticken /nt/HOÁ/
[EN] nitridation
[VI] sự nitro hoá, sự thấm nitơ
Nitrierhärtung /f/CƠ/
[EN] nitride hardening
[VI] sự thấm nitơ, sự nitrua hoá
Nitrierstahl /m/CƠ/
[EN] nitrided steel
[VI] sự thấm nitơ, thép nitơ hoá
sự nitơ hóa, sự thấm nitơ
hard surfacing, nitridation
nitride hardening /hóa học & vật liệu/
hard surfacing /hóa học & vật liệu/
nitridation /hóa học & vật liệu/
nitriding /hóa học & vật liệu/