TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hard surfacing

mặt đường cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mạ crôm cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ hợp kim cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tôi mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tôi trên bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm nitơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hard surfacing

 hard surfacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nitridation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid carriageway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid road pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard surfacing /hóa học & vật liệu/

mặt đường cứng

 hard surfacing

sự mạ crôm cứng

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự phủ hợp kim cứng

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự thấm than

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự tôi mặt ngoài

 hard surfacing /xây dựng/

sự tôi trên bề mặt

 hard surfacing /hóa học & vật liệu/

sự thấm nitơ

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự mạ crôm cứng

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự mạ crôm cứng

 hard surfacing /cơ khí & công trình/

sự tôi mặt ngoài

 hard surfacing, nitridation

sự thấm nitơ

 hard pavement, hard surfacing, rigid carriageway, rigid pavement, rigid road, rigid road pavement

mặt đường cứng