rigid pavement /hóa học & vật liệu/
áo đường cứng
rigid pavement /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid pavement /xây dựng/
mặt lát cứng
Phần nền của một lòng đường hay đường băng cấu tạo từ các tấm bê tông được làm để chịu và phân tán các trọng tải nặng.
A roadway or airstrip foundation constructed of concrete slabs and made to withstand and distribute heavy loads.
rigid pavement /xây dựng/
áo đường cứng
rigid pavement
áo đường cứng
hard pavement, hard surfacing, rigid carriageway, rigid pavement, rigid road, rigid road pavement
mặt đường cứng