hard pavement /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
hard surfacing /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid carriageway /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid pavement /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid road /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid road pavement /hóa học & vật liệu/
mặt đường cứng
rigid road pavement
mặt đường cứng
hard pavement
mặt đường cứng
rigid pavement
mặt đường cứng
hard pavement, hard surfacing, rigid carriageway, rigid pavement, rigid road, rigid road pavement
mặt đường cứng