Việt
sự thấm than
sự thấm carbon bề mặt
sự tăng bền bề mặt qua thấm than
Tôi thấm than
Anh
case hardening
Case-hardening
pack hardening
shell hardening
surface hardening
hard surfacing
Đức
Einsatzhärten
Gut beständig gegen chloridinduzierte Spannungsriss-, Loch-, Spaltund Hochtemperaturkorrosion sowie gegen Aufkohlung.
Tính khá bền đối với ăn mòn khe hở xuất phát từ muối chlorid, ăn mòn lỗ chỗ, ăn mòn vết nứt do ứng suất và ăn mòn do nhiệt độ cao cũng như chống sự thấm than.
[EN] Case-hardening
[VI] Tôi thấm than, sự thấm carbon bề mặt, sự thấm than, sự tăng bền bề mặt qua thấm than
[VI] sự thấm carbon bề mặt, sự thấm than, sự tăng bền bề mặt qua thấm than
Einsatzhärten /nt/CT_MÁY/
[EN] case hardening
[VI] sự thấm than
hard surfacing /cơ khí & công trình/