Việt
sự thấm cacbon ở thể rắn
sự thấm than
sự thấm cacbon trong hộp
sự thấm cacbon bề mặt
sự xementit hoá bề mặt
Anh
pack hardening
carbon case hardening
Đức
Einsatzhärten
Einsatzhärten /nt/CNSX/
[EN] carbon case hardening, pack hardening
[VI] sự thấm cacbon bề mặt, sự xementit hoá bề mặt, sự thấm cacbon ở thể rắn
sự thấm cacbon trong hộp, sự thấm cacbon ở thể rắn