Việt
sự nitro hoá
sự ni tro hóa
sự thấm nitơ
nitrate hoá
sự nitơ hoá
Thấm nitơ
Anh
nitration
nitriding
Đức
Nitrierung
Nitrieren
Pháp
nitratation
[EN] nitriding, nitration
[VI] Thấm nitơ
Nitrieren /nt/HOÁ/
[EN] nitration
[VI] sự nitơ hoá
Nitrierung /f/HOÁ/
[VI] sự nitro hoá
Quá trình ôxy hóa nitrite thành nitrate (bước hai của quá trình nitơ hóa), đặc biệt do vi khuẩn hiếu khí.
nitration /SCIENCE/
[DE] Nitrierung
[FR] nitratation
nitration /INDUSTRY-CHEM/
[FR] nitration
o sự nitrat hóa, sự nitro hóa