TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nitrierstahl

thép thấm nitơ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự thấm nitơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép nitơ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nitrierstahl

nitriding steel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nitrated steel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitridin steel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitriding alloy steel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nitrided steel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nitrierstahl

Nitrierstahl

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nitrierstahl

acier nitruré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acier à nitrurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acier allie de nitruration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrierstahl /m/CƠ/

[EN] nitrided steel

[VI] sự thấm nitơ, thép nitơ hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nitrierstahl /INDUSTRY-METAL/

[DE] Nitrierstahl

[EN] nitrated steel; nitridin steel

[FR] acier nitruré; acier à nitrurer

Nitrierstahl /INDUSTRY-METAL/

[DE] Nitrierstahl

[EN] nitriding alloy steel

[FR] acier allie de nitruration

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nitrierstahl

nitriding steel

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nitrierstahl

[EN] nitriding steel

[VI] Thép thấm nitơ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nitrierstahl

[VI] thép thấm nitơ

[EN] nitriding steel