Việt
phanh hãm khẩn cấp
phanh hãm gấp
phanh dự trữ
phanh bảo hiểm
phanh dùng lúc khẩn cấp
nút dừng thang máy trong trường hợp khẩn cấp
Anh
emergency brake
Đức
Notbremse
Pháp
frein de détresse
frein de secours
Notbremse /die/
phanh bảo hiểm; phanh dùng lúc khẩn cấp;
nút dừng thang máy trong trường hợp khẩn cấp;
Notbremse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Notbremse
[EN] emergency brake
[FR] frein de détresse
[FR] frein de secours
Notbremse /í =, -n/
cái, bợ, thiét bị] phanh dự trữ; -
Notbremse /f/Đ_SẮT/
[VI] phanh hãm khẩn cấp, phanh hãm gấp