Việt
phanh hãm gấp
phanh hãm khẩn cấp
Anh
emergency brake
Đức
Notbremse
Notbremse /f/Đ_SẮT/
[EN] emergency brake
[VI] phanh hãm khẩn cấp, phanh hãm gấp
emergency brake /vật lý/