Việt
thiết bị dự phòng
tổ máy dự phòng
Anh
stand-by unit
emergency instrument
Đức
Notgerät
Notinstrument
Pháp
instrument de secours
Notgerät,Notinstrument /IT-TECH/
[DE] Notgerät; Notinstrument
[EN] emergency instrument
[FR] instrument de secours
Notgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stand-by unit
[VI] thiết bị dự phòng, tổ máy dự phòng