Reserveausrüstung /f/M_TÍNH/
[EN] stand-by equipment
[VI] thiết bị dự phòng
Bereitschaftsgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stand-by unit
[VI] thiết bị dự phòng
Notaggregat /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stand-by set
[VI] máy dự phòng, thiết bị dự phòng
Notgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stand-by unit
[VI] thiết bị dự phòng, tổ máy dự phòng