Việt
máy dự phòng
thiết bị dự phòng
máy khuếch đại
máy tăng cường
động cơ phụ trợ
ắcquy dự trữ
quạt phu trợ
máy tăng áp
Anh
booster
spare machine
stand-by set
Đức
Notaggregat
máy khuếch đại, máy tăng cường; động cơ phụ trợ; máy dự phòng; ắcquy dự trữ; quạt phu trợ; máy tăng áp
Notaggregat /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] stand-by set
[VI] máy dự phòng, thiết bị dự phòng
booster, spare machine, stand-by set