TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

notlosung

giải pháp tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thay thế tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
notlösung

giải phóng tạm thòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

notlösung

emergency solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

notlösung

Notlösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausweichlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
notlosung

Notlosung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

notlösung

solution de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausweichlösung,notlösung /TECH/

[DE] ausweichlösung; notlösung

[EN] emergency solution

[FR] solution de secours

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notlösung /f, -en/

giải phóng tạm thòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notlosung /die/

giải pháp tạm thời; sự thay thế tạm thời;