TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

novitat

điều mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mới lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách mới xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng mới phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
novität

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói xuất hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

novitat

Novitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
novität

Novität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Novität /f =, -en/

cái, điều, việc, vật] mói, mói xuất hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Novitat /[novi'te:t], die; -, -en/

điều mới lạ; vật mới lạ; vật khác thường;

Novitat /[novi'te:t], die; -, -en/

sách mới xuất bản; băng (đĩa) mới phát hành;