Việt
điều mới lạ
vật mới lạ
vật khác thường
sách mới xuất bản
băng mới phát hành
mói
mói xuất hiện.
Đức
Novitat
Novität
Novität /f =, -en/
cái, điều, việc, vật] mói, mói xuất hiện.
Novitat /[novi'te:t], die; -, -en/
điều mới lạ; vật mới lạ; vật khác thường;
sách mới xuất bản; băng (đĩa) mới phát hành;