Việt
sự trần truồng
sự khỏa thân
tranh ảnh khỏa thân
Đức
Nudität
Nudität /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự trần truồng; sự khỏa thân (Nacktheit);
(meist Pl ) tranh ảnh khỏa thân;