Việt
sự trần truồng
sự khỏa thân
sự lõa thể
Đức
Nudität
Nacktheit
Blöße
Nudität /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự trần truồng; sự khỏa thân (Nacktheit);
Nacktheit /die; -/
sự khỏa thân; sự trần truồng; sự lõa thể;
Blöße /[’bl0:so], die; -, -n/
(geh ) sự khỏa thân; sự trần truồng; sự lõa thể;