TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nacktheit

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự không giàu diém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự không che đậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trần truồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lõa thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trơ trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạrig không che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nacktheit

Nacktheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacktheit /die; -/

sự khỏa thân; sự trần truồng; sự lõa thể;

Nacktheit /die; -/

sự trơ trụi;

Nacktheit /die; -/

tình trạrig không che đậy; tình trạng không giấu giếm; tình trạng hiển nhiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacktheit /f =/

1. [sự] khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lỗ; 2. (nghĩa bóng) sự không giàu diém, sự không che đậy.