Việt
khỏa thân
trần truồng
lõa thể
lõa lỗ
sự không giàu diém
sự không che đậy.
Đức
Nacktheit
Nacktheit /f =/
1. [sự] khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lỗ; 2. (nghĩa bóng) sự không giàu diém, sự không che đậy.