Việt
sự trơ trụi
sự trần trụi
Anh
bareness
Đức
Nacktheit
Kahlheit
Nacktheit /die; -/
sự trơ trụi;
Kahlheit /die; -/
sự trơ trụi; sự trần trụi;
bareness /cơ khí & công trình/
bareness /ô tô/