Việt
sự thiết lập bằng không
sự điều chỉnh về không
sự thiết lập điểm không
Anh
zero setting
zero adjustment
zero point adjustment
zero resetting
Đức
Nulleinstellung
Nullrueckstellung
Pháp
tarage à zéro
remise à zéro
Nulleinstellung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nulleinstellung
[EN] zero point adjustment
[FR] tarage à zéro
Nulleinstellung,Nullrueckstellung /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Nulleinstellung; Nullrueckstellung
[EN] zero resetting
[FR] remise à zéro
Nulleinstellung /f/CNSX, CNH_NHÂN/
[EN] zero setting
[VI] sự thiết lập bằng không
Nulleinstellung /f/CT_MÁY/
[EN] zero adjustment, zero setting
[VI] sự điều chỉnh về không, sự thiết lập điểm không