Nulleinstellung /f/CNSX, CNH_NHÂN/
[EN] zero setting
[VI] sự thiết lập bằng không
Nulleinstellung /f/CT_MÁY/
[EN] zero adjustment, zero setting
[VI] sự điều chỉnh về không, sự thiết lập điểm không
Nullstellung /f/CT_MÁY/
[EN] zero adjustment, zero setting, zeroizing
[VI] sự điều chỉnh về không, sự đặt điểm không, sự zero hoá