Việt
sự đặt điểm không
sự điều chỉnh về không
sự zero hoá
Anh
zero adjustment
zeroizing
zero setting
Đức
Nullstellung
Nullstellung /f/CT_MÁY/
[EN] zero adjustment, zero setting, zeroizing
[VI] sự điều chỉnh về không, sự đặt điểm không, sự zero hoá
zero adjustment, zeroizing /cơ khí & công trình/