Việt
sự dịch chuyển số không
Đoạn dịch chuyển tọa độ từ điểm không của máy đến điểm không của phôi
Sự dịch chuyển của điểm không
Đoan dich chuyển điểm gốc
Dịch chuyển điểm gốc
phay theo PAL
Anh
zero offset
zero shift
zero displacement
milling acc. to PAL
Đức
Nullpunktverschiebung
Fräsen nach PAL
Pháp
déplacement du zéro
décalage du zéro
dérive du zéro
Nullpunktverschiebung,Fräsen nach PAL
[EN] Zero offset, milling acc. to PAL
[VI] Dịch chuyển điểm gốc, phay theo PAL
[VI] Đoạn dịch chuyển tọa độ từ điểm không của máy đến điểm không của phôi
[EN] Zero shift (NC)
[VI] Sự dịch chuyển của điểm không
[VI] Đoan dich chuyển điểm gốc
Nullpunktverschiebung /f/M_TÍNH/
[EN] zero shift
[VI] sự dịch chuyển số không
Nullpunktverschiebung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Nullpunktverschiebung
[EN] zero displacement
[FR] déplacement du zéro
Nullpunktverschiebung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] zero offset
[FR] décalage du zéro; dérive du zéro