TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zero shift

sự dịch chuyển số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến đổi đến không

 
Tự điển Dầu Khí

Đoạn dịch chuyển tọa độ từ điểm không của máy đến điểm không của phôi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự dịch chuyển của điểm không

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đoan dich chuyển điểm gốc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

zero shift

zero shift

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

zero shift

Nullpunktverschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nullpunktverschiebung

[VI] Đoạn dịch chuyển tọa độ từ điểm không của máy đến điểm không của phôi

[EN] Zero shift (NC)

Nullpunktverschiebung

[VI] Sự dịch chuyển của điểm không

[EN] Zero shift (NC)

Nullpunktverschiebung

[VI] Đoan dich chuyển điểm gốc

[EN] Zero shift (NC)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullpunktverschiebung /f/M_TÍNH/

[EN] zero shift

[VI] sự dịch chuyển số không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero shift

sự dịch chuyển số không

Tự điển Dầu Khí

zero shift

o   sự biến đổi đến không