Việt
vị trí không
vị trí triệt tiêu
Anh
zero
zero point
Đức
Nullstelle
Nulldurchgang
Nullpunkt
Nullwert
Pháp
point zéro
Nulldurchgang,Nullpunkt,Nullstelle,Nullwert /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nulldurchgang; Nullpunkt; Nullstelle; Nullwert
[EN] zero point
[FR] point zéro
Nullstelle /f/TOÁN/
[EN] zero
[VI] vị trí không, vị trí triệt tiêu (của hàm)