Việt
Số học
khoa nghiên cúu tiền đúc.
khoa nghiên cứu tiền cổ
Anh
numismatics
Đức
Numismatik
Pháp
Numismatique
Numismatik /[numis'ma:tik], die; -/
khoa nghiên cứu tiền cổ;
Numismatik /f =/
[DE] Numismatik
[EN] numismatics
[FR] Numismatique
[VI] Số học