TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numismatique

Số học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

numismatique

numismatics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

numismatique

Numismatik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

numismatique

Numismatique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

n.f.

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

numismatique,n.f.

numismatique [nymismatik] n.f. và adj. Khoa nghiên cứu về các đồng tiền, các huy chuông cổ. > Adj. Recherches numismatiques.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Numismatique

[DE] Numismatik

[EN] numismatics

[FR] Numismatique

[VI] Số học