Việt
Số học
Anh
numismatics
Đức
Numismatik
Pháp
Numismatique
n.f.
numismatique,n.f.
numismatique [nymismatik] n.f. và adj. Khoa nghiên cứu về các đồng tiền, các huy chuông cổ. > Adj. Recherches numismatiques.
[DE] Numismatik
[EN] numismatics
[FR] Numismatique
[VI] Số học