Việt
mạng phân phối
mạng cục bộ
mạng địa phương
đang xuất hiện trên màn hình
có mặt trên sân khấu
Anh
distribution network
local network
V_THÔNG local network
Đức
ON
on /(Adv.) (Fachspr.)/
(biên tập viên, phát thanh viên) đang xuất hiện trên màn hình;
có mặt trên sân khấu;
ON /v_tắt (Ortsnetz)/ĐIỆN/
[EN] distribution network
[VI] mạng phân phối, mạng cục bộ
[EN] local network, V_THÔNG local network
[VI] mạng cục bộ, mạng địa phương