ON /v_tắt (Ortsnetz)/ĐIỆN/
[EN] distribution network
[VI] mạng phân phối, mạng cục bộ
ON /v_tắt (Ortsnetz)/ĐIỆN/
[EN] local network, V_THÔNG local network
[VI] mạng cục bộ, mạng địa phương
Ortsnetz /nt (ON)/ĐIỆN/
[EN] distribution network, local network
[VI] mạng phân phối, mạng cục bộ
LAN /v_tắt (lokales Netz)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] LAN (local area network)
[VI] mạng vùng, mạng cục bộ, mạng LAN
Ortsnetz /nt (ON)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area, local network
[VI] vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ