OFN /v_tắt (Ortsfernsprechnetz)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area
[VI] vùng tổng đài nội hạt
Ortsfernsprechnetz /nt (OFN)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area
[VI] vùng tổng đài nội hạt
Ortsnetz /nt (ON)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area, local network
[VI] vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ