Việt
mạng phân phối
mạng cục bộ
vùng tổng đài cục bộ
hệ thống điện thoại của một thành phố
một địa phương hay khu vực
hệ thống điện thoại của một địa phương
hệ thống đường dây điện địa phương
Anh
distribution network
local network
local exchange area
Đức
Ortsnetz
Ortsnetz /das/
(Femspr ) hệ thống điện thoại của một địa phương;
hệ thống đường dây điện địa phương;
Ortsnetz /n -es, -e/
hệ thống điện thoại của một thành phố, một địa phương hay khu vực; Orts
Ortsnetz /nt (ON)/ĐIỆN/
[EN] distribution network, local network
[VI] mạng phân phối, mạng cục bộ
Ortsnetz /nt (ON)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area, local network
[VI] vùng tổng đài cục bộ, mạng cục bộ