Việt
vùng tổng đài nội hạt
Anh
local exchange area
Local Exchange
Đức
OFN
Ortsfernsprechnetz
OFN /v_tắt (Ortsfernsprechnetz)/V_THÔNG/
[EN] local exchange area
[VI] vùng tổng đài nội hạt
Ortsfernsprechnetz /nt (OFN)/V_THÔNG/
local exchange area, Local Exchange /điện tử & viễn thông/
local exchange area /điện tử & viễn thông/