LAN
Xem local-area network, land vừng đệm nối Xem terminal area, land mobile service dịch vụ di dộng trên mặt đất Dịch vụ truyền thông di động giữa các đài gốc và các đàỉ dí động, hoặc giữa các đài di động trên mặt đất. land mobile station đài di dộng mặt đất Đàl di động trong dfch vụ di động mặt đất, cố khả năng di chuyền trên bề mặt bên trong những giới hạn đ|a lý của một nước hoặc lục đia. landscape in ngang giấy Sự định hướng in trong đố các dòng in song song vói cạnh dài của trang giấy, landscape mode chẽ độ in ngang giấy Đinh hướng In ngang trong đó văn bản họặc hình ảnh được in " xoay ngang" - nghĩa là độ rộng của ảnh hoặc trang lớn hơn độ cao. landscape monitor màn hình ngang Màn hình có chiều rộng lớn hơn chiều cao. Màn hình ngang thường có chiều rộng lớn hơn. chiều cao 33% - về dai thề gần bằng tỷ lệ của màn ảnh truyền hình, land station đài mặt dãt Đài trọng dịch vụ di động không nhằm dùng chọ hoạt động trong khi chuyền động, land transportation frequency bands dải tần vận tải mặt dổt Nhóm các dải tăn vô tuyến giữa 25 megahec và 30.000 megahec phân cho sử dụng ờ taxi, đường sắt, xe buýt và xe tải.