Việt
mạng vùng
mạng cục bộ
mạng LAN
phong tục tập quán địa phương
các màu thể hiện trên lá cờ một nước lan des flüch tig -> landflüchtig
bến tàu
bến đò
Anh
LAN
Đức
Län
Lan /.des.brauch, der/
phong tục tập quán địa phương;
Lan /des. far.ben (PL)/
các màu thể hiện trên lá cờ một nước lan des flüch tig -> landflüchtig;
Län /de, die; -, -n (landsch.)/
bến tàu; bến đò;
[EN] LAN
[VI] LAN (Mạng cục bộ)
[EN] LAN (Local Areas Network)
[VI] mạng nội bộ, LAN
LAN /v_tắt (lokales Netz)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] LAN (local area network)
[VI] mạng vùng, mạng cục bộ, mạng LAN