Việt
mổ
phẫu .
sự mổ xác
Đức
Obduktion
Obduktion /[opduk'tsio:n], die; -, -en (Med.)/
sự mổ xác (để khám nghiệm);
Obduktion /í =, -en/
sự] mổ (xác), phẫu (tích).