Obertor /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] head gate
[VI] cửa trên, cửa lên (thông thượng lưu)
Obertor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] sluicegate, upstream water gate
[VI] cửa cống, cửa lấy nước thượng lưu
Obertor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] crown gate
[VI] cửa đỉnh đập (cống kênh)
Obertor /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] head gate
[VI] cửa trên (cống)