TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head gate

cửa van đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa thông thượng lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa dẫn nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

head gate

head gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sluicegate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

head gate

Einlaufverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfverschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptschuetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Obertor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oberes Schleusentor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

head gate

vanne de tête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne de prise privée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Obertor /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] head gate

[VI] cửa trên, cửa lên (thông thượng lưu)

Obertor /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] head gate

[VI] cửa trên (cống)

oberes Schleusentor /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] head gate, sluicegate

[VI] cửa trên, cửa thông thượng lưu, cửa dẫn nước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head gate

[DE] Einlaufverschluss; Kopfverschluss

[EN] head gate

[FR] vanne de tête

head gate /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Einlaufverschluss; Kopfverschluss

[EN] head gate

[FR] vanne de tête

head gate /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hauptschuetz

[EN] head gate

[FR] vanne de prise privée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head gate

cửa van đầu mối

head gate, header

công trình đầu mối