Việt
trách nhiệm
nghĩa vụ
bổn phận
nhiệm vụ
cam két
húa hẹn
giao ưóc.
Đức
Obliegenheit
Obliegenheit /die; -, -en (geh.)/
trách nhiệm; nghĩa vụ; bổn phận; nhiệm vụ (Pflicht, Aufgabe);
Obliegenheit /f =, -en/
1. trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ; 2. [lời, điều] cam két, húa hẹn, giao ưóc.