Verpflichtung /f =, -en/
1. trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận, nhiệm vụ; 2. [lôi, điều] cam kết, giao ưóc, hứa hẹn.
Obligo /n-s,-s/
1. [lỏi, điều] cam kết, giao ưóc, bảo đảm; 2. trách nhiệm, nhiệm vụ, nghĩa vụ, bổn phận.
Engagement /n -s, -s/
1. sự tuyển mô, thuê mưđn; 2. sự phục vụ, làm việc; [địa điểm, nơi, chúc vụ] làm việc; 3. [sự] mòi, mòi họp, mời mọc (nhảy); 4. [lòi, điều] cam kết, giao ưóc, hứa hẹn, húa, trách nhiệm; 5. sự ký hợp đông (giao ưóc, giao kèo).