Việt
tính tục tĩu
biểu hiện tục tĩu
sự dâm đãng
lôi tà dâm
sự diễn đạt không đúng đắn.
tính dâm đãng
lời tà dâm
lối diễn đạt không đứng đắn
Đức
Obszönität
Obszönität /[opsts0ni'te;t], die; -, -en/
(o Pl ) tính tục tĩu; tính dâm đãng;
lời tà dâm; biểu hiện tục tĩu; lối diễn đạt không đứng đắn;
Obszönität /f =, -en/
1. tính tục tĩu, sự dâm đãng; 2. lôi tà dâm, biểu hiện tục tĩu, sự diễn đạt không đúng đắn.