Việt
sự dâm đãng
sự dâm dục
sự dâm dật
sự trụy lạc
tính tục tĩu
lôi tà dâm
biểu hiện tục tĩu
sự diễn đạt không đúng đắn.
Đức
Un
Obszönität
ge werbsmäßige Unzucht
mại dâm.
Obszönität /f =, -en/
1. tính tục tĩu, sự dâm đãng; 2. lôi tà dâm, biểu hiện tục tĩu, sự diễn đạt không đúng đắn.
Un /zücht, die; - (veraltend)/
sự dâm dục; sự dâm đãng; sự dâm dật; sự trụy lạc;
mại dâm. : ge werbsmäßige Unzucht