Việt
sự dâm dục
s
giói tính
tính dục
sự làm tình.
sự dâm đãng
sự dâm dật
sự trụy lạc
Đức
Sex
Un
ge werbsmäßige Unzucht
mại dâm.
Un /zücht, die; - (veraltend)/
sự dâm dục; sự dâm đãng; sự dâm dật; sự trụy lạc;
mại dâm. : ge werbsmäßige Unzucht
Sex /m -(e/
1. giói tính; 2. tính dục, sự dâm dục; 3. sự làm tình.